STRUGGLE:struggle verb - Definition, pictures, pronunciation and usage

struggle   xổ số miền nam 31 tây tháng 10 struggle for something Shona struggled for breath. a country struggling for independence; struggle to do something The firm is struggling to cope with the demand for its products. Local workers were still struggling to find employment. Most social enterprises struggle to survive. We're already struggling to keep up with demand

bàn ăn gấp gọn Bàn ăn gấp gọn thường được ưa chuộng trong các không gian sống hiện đại. Thiết kế và cấu trúc: Bàn ăn gấp gọn thường có khung bàn bằng gỗ hoặc kim loại với cơ chế gấp hoặc kéo. Một số mẫu còn có bánh xe để dễ dàng di chuyển và sắp xếp lại trong không gian

goole Đơn giản hơn, an toàn hơn và nhanh hơn bao giờ hết nhờ các công nghệ thông minh của Google

₫ 10,200
₫ 185,200-50%
Quantity
Delivery Options