STUD:STUD - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

stud   nails studio Xem cách dịch thuật "stud" trong tiếng Việt và các bản dịch khác của nó trong tiếng Anh. Hãy biết nghĩa của "stud" là khuy bấm, bánh xe trung giáo, núm cửa và các từ khác liên quan

download android studio Android Studio is the official IDE for Android development, and includes everything you need to build Android apps. Visual layout editor. Create complex layouts with ConstraintLayout by adding

the students looked a little confused D. students Đáp án đúng: B = B: was confusing nói về tính chất của đối tượng được nhắc đến “the teacher’s explanation”

₫ 65,400
₫ 159,400-50%
Quantity
Delivery Options