stud typhu88 studio stud stud /stʌd/ danh từ. lứa ngựa nuôi; trại nuôi ngựa giống; ngựa giống; at in stud. có thể nuôi để lấy giống súc vật danh từ. đinh đầu lớn đóng lồi ra để trang trí núm cửa, quả đấm cửa làm theo kiểu trang trí Rivê, đinh tán
study 4 STUDY4 cung cấp kho đề thi IELTS, TOEIC, SAT/ACT, GRE/GMAT, bài test từng phần, đáp án/ answer key, giải thích/explanation chi tiết, cùng công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả như tool highlight, take note và tạo thẻ học từ vựng flashcards miễn phí
the result of a recent study Brain activation was measured in 63 healthy participants, before and after the walk, using a fearful faces task and a social stress task. Our findings reveal that amygdala activation decreases