studying lo to mb studying study /'stʌdi/ danh từ. sự học tập; sự nghiên cứu. to give one's hours to study: để hết thì giờ vào học tập; to make a study of something: nghiên cứu một vấn đề gì; đối tượng nghiên cứu; sự chăm chú, sự chú ý. it shall be my study to write correctly: tôi sẽ chú ý để viết
sv88ac .com SV88 là địa chỉ cá cược hàng đầu được rất nhiều người săn đón trên thị trường Châu Á, có nguồn gốc từ châu Âu và được phát triển và quản lý bởi Sunbet, một đơn vị tổ chức chuyên cung cấp các trò chơi cá cược đa dạng và uy tín hàng đầu trên thế giới
velociraptor The word 'Velociraptor' means quick thief or swift plunderer, summing up its hunting method perfectly! Velociraptors reproduce by laying eggs. Scientific evidence - based on fossils found in believed Velociraptor nests - shows that a Velociraptor would stay behind to protect the eggs from other predators