studying phong thần tam bộ khúc 2 studying study /'stʌdi/ danh từ. sự học tập; sự nghiên cứu. to give one's hours to study: để hết thì giờ vào học tập; to make a study of something: nghiên cứu một vấn đề gì; đối tượng nghiên cứu; sự chăm chú, sự chú ý. it shall be my study to write correctly: tôi sẽ chú ý để viết
anh đừng qua đây Truyện Anh Đừng Có Qua Đây của tác giả Tam Nguyệt Đào Hồ kể về Quý Diễn được chiều từ nhỏ đến lớn nên hống hách quen thói rồi. Cậu có người bạn trúc mã là Giang Tri Tụng, là con nhà người ta trong mắt của mọi người, dáng vẻ lúc nào cũng cao quý lịch sự lại
xsmn 11/4/24 KQXSMN 11/4 – SXMN 11/4 cực chuẩn