subscribe bệnh viện quân y 103 "subscribe" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "subscribe" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: lạc quyền, quyên góp, góp tiền. Câu ví dụ: The magazine was interesting, so I subscribed to it and read it regularly. ↔ Tôi thích tạp chí đó, nên đã đặt mua dài hạn
truyện ta ở hiện đại làm đại boss Ở đế quốc cô là một nữ tướng quân oai hùng, nhưng đột nhiên lại xuyên đến thế giới hiện đại khác. Tại thế giới này, cô gặp lại người quen, chính là quân sư của mình ở đế quốc, nhưng hiện tại đã thành bạn trai cô
nghỉ dưỡng sức sau sinh Đối tượng được nghỉ dưỡng sức sau sinh quy định về dưỡng sức, phục hồi sức khỏe sau thai sản bao gồm: người lao động nữ, lao động nữ mang thai hộ được nghỉ việc hưởng chế độ dưỡng sức, phục hồi sức khỏe Đang tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc