SUBSTITUTE:SUBSTITUTE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

substitute   aoi hentai Bản dịch của substitute trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 用…代替,代之以, 替代品,代替物, (體育比賽中的)替補隊員…

kết quả xổ số hôm qua miền trung Trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh và chính xác nhất. KQXSMT tường thuật trực tiếp lúc 17h10 phút hàng ngày

vân vân trong tiếng anh Học sinh có thể dùng 'et cetera', 'so on' hoặc 'so forth' để liệt kê các thứ cùng thuộc một loại hoặc có tiêu chí phân loại rõ ràng. Xem ví dụ, lưu ý và các từ khác liên quan ở DKN.TV

₫ 38,300
₫ 170,500-50%
Quantity
Delivery Options