such i have never seen such a mess in my life as such được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường I can't call my book a best seller as such but it's very popular tôi không thể coi cuốn sách của tôi là ăn khách theo đúng nghĩa của từ này nhưng nó rất được ưa thích such as như; thí dụ
on such a nice day It's such a nice day! What ____ lovely weather we are having! It's such a nice day! A. a; B. an; C. Ø; D. the; Đáp án đúng: C. Dịch: Chúng ta đang có ngày
it is such a prestigious Colleges are often labeled "prestigious" due to a variety of factors, many of which converge to give a general sense of the school's status or esteem in the higher education landscape. Here are some elements that contribute to a college or university's prestige: 1