such she is proud of being such a good cook as such được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường I can't call my book a best seller as such but it's very popular tôi không thể coi cuốn sách của tôi là ăn khách theo đúng nghĩa của từ này nhưng nó rất được ưa thích such as như; thí dụ
suchibi Công ty cổ phần N C T. Giấy phép MXH số 499/GP-BTTTT do Bộ Thông Tin và Truyền thông cấp ngày 28/09/2015. Giấy Chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0305535715 do Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 01/03/2008
such a sharp pain Two beautiful daughters idolize their father. A successful business, and no financial problems. This time, your wife has had enough. Finally, she could not stand to catch you in the arms of another