sue mary sue là gì sue sue /sju:/ ngoại động từ. kiện. to sue to somebody for damages: kiện ai đòi bồi thường; nội động từ. đi kiện, kiện; yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản. to sue to someone for something: yêu cầu người nào một việc gì; to sue for a woman's hand: cầu hôn; to sue out pháp lý xin và
sex jun suehiro Trong phiên bản này, Jun là một phụ nữ đã có gia đình làm công việc bán thời gian trong một cửa hàng tiện lợi. Ông chủ biến thái của cô, Oshima, nhanh chóng đánh giá rằng cô là người yếu đuối và tiến hành đưa cho cô m
trust issue là gì Trust issue hay hội chứng mất niềm tin là trạng thái tâm lý khiến một người gặp khó khăn trong việc đặt lòng tin vào người khác. Những người mắc phải trust issue thường cảm thấy hoài nghi, cảnh giác và khó mở lòng, ngay cả khi người khác không làm điều gì đáng nghi ngờ