SUE:Sue là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

sue   issue Từ "sue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "suer", xuất phát từ động từ Latin "sequi", có nghĩa là "theo". Trong ngữ cảnh pháp lý, "sue" chỉ hành động gây ra vụ kiện hoặc yêu cầu bồi thường từ một bên nào đó

tissue In plant anatomy, tissues are categorized broadly into three tissue systems: the epidermis, the ground tissue, and the vascular tissue. Epidermis – Cells forming the outer surface of the leaves and of the young plant body

pursue Tìm tất cả các bản dịch của pursue trong Việt như bôn ba, theo đuổi và nhiều bản dịch khác

₫ 63,100
₫ 146,400-50%
Quantity
Delivery Options