SUE:SUE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Diction

sue   pursue SUE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

issue Từ "issue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exire", nghĩa là "ra ngoài" hoặc "phát sinh". Trong tiếng Pháp cổ, "issue" được sử dụng để chỉ một "kết quả" hay "sự phát sinh". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang các ý nghĩa như "vấn đề" hoặc "khía cạnh cần tranh luận"

tissue Learn about the four types of animal tissues connective, muscle, nervous, and epithelial and the three types of plant tissues vascular, ground, and epidermal. Find out how tissues are structured, function, and are affected by diseases

₫ 90,300
₫ 162,100-50%
Quantity
Delivery Options