SUMMER:SUMMER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

summer   summer We have breakfast on the balcony in the summer. Last summer they went to Australia, and two summers ago they went to Brazil. That year it was a hot, dry summer. Shops are currently holding sales to clear their summer stock . Every summer thousands of people flock to the countryside. What time does it get dark in the summer?

summer memories việt hóa Summer Memories là một game 2D lấy bối cảnh tại một thị trấn ven biển Nhật Bản vào mùa hè, nơi xảy ra rất nhiều sự kiện. Bài viết đánh giá tổng quan về trò chơi này, xem thử nó có gì hay và có đáng để bạn dành thời gian trải nghiệm hay không!

black summer Set in the dark, early days of a zombie apocalypse, BLACK SUMMER stars Jaime King as Rose, a mother torn from her daughter who embarks upon a harrowing journey

₫ 94,100
₫ 151,400-50%
Quantity
Delivery Options