summer summer ghost Giải thích EN: A main beam or girder, such as one spanning girts to support joists. Also, summertree. Giải thích VN: Một xà hoặc dầm chính dỡ trụ. Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt
summer camp island Tháng 1/2019, kênh Thiếu nhi Cartoon Network sẽ ra mắt bộ phim hoạt hình hoàn toàn mới mang tên "Đảo Trại hè" Summer Camp Island. Bộ phim hứa hẹn sẽ lấp đầy chỗ trống trong lòng các khán giả nhí khi "Giờ phiêu lưu"Adventure Time- một trong những phim hoạt hình được yêu
lpl summer 2024 Find out the format, participants, results, schedule, and media of the LPL 2024 Summer Placements, the offline tournament to determine the seeding for the regional finals. See the fearless draft matches, the individual awards, and the broadcast talent for the event