SUNDAE:SUNDAE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

sundae   đọc truyện doremon tập 1 SUNDAE ý nghĩa, định nghĩa, SUNDAE là gì: 1. a food made from ice cream, with pieces of fruit, nuts, cream, sweet sauce, etc. on top of it 2…. Tìm hiểu thêm

điều hòa chiller Hệ thống điều hòa Chiller gồm 4 máy chính: máy nén, thiết bị ngưng tụ, van tiết lưu, thiết bị bay hơi. Ngoài ra là một số thiết bị phụ khác. Hệ thống chiller sản xuất theo cụm không tách rời và phải đạt chuẩn ARI

an toàn phòng thực hành Một số quy định an toàn trong phòng thực hành: - Mặc trang phục gọn gàng, nữ buộc tóc cao, đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo vệ mắt và thiết bị bảo vệ khác. - Chỉ tiến hành thí nghiệm khi có người hướng dẫn

₫ 29,300
₫ 150,100-50%
Quantity
Delivery Options