SUPERIOR:SUPERIOR | Vietnamese translation - Cambridge Dictionary

superior   fun88 bk net SUPERIOR translate: cao hơn về cấp bâc, địa vị, giỏi hơn, tốt hơn, trịch thượng, làm cao, người cấp trên, thượng cấp. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary

các kí hiệu toán học Bài viết này cung cấp một tổng hợp chi tiết và đầy đủ các kí hiệu toán học phổ biến, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả trong học tập và nghiên cứu. Bạn sẽ thấy các kí hiệu số học, hình học, đại số, xác suất, logic và ký hiệu khác với ý nghĩa và ví dụ

phở gà Với nguyên liệu đơn giản, phở gà nhà làm có nước dùng ngọt thanh, thịt gà thơm, mọng nước hấp dẫn như nhà hàng. Chuẩn bị nguyên liệu: Hành tây, hành củ rửa sạch, gừng nướng thơm

₫ 59,200
₫ 148,200-50%
Quantity
Delivery Options