SURE:SURE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

sure   pediasure organic for sure; make sure; sure enough; sure-footed; as sure as; be sure to; be/feel sure of oneself; Xem tất cả các định nghĩa

sữa pediasure 1 10 tuổi Sữa PediaSure BA đặc chế khoa học với công thức dinh dưỡng đầy đủ và cân đối cho trẻ 1 - 10 tuổi, giúp trẻ nhanh chóng bắt kịp đà tăng trưởng và duy trì tăng trưởng khỏe mạnh. Sữa có thể dùng bổ sung hoặc thay thế hoàn toàn bữa ăn

lốc sữa ensure Ensure Original Vanilla dạng lỏng là sản phẩm dinh dưỡng đầy đủ và cân đối cho người lớn, hỗ trợ tiêu hóa, thích hợp để thay thế hoàn toàn bữa ăn hoặc dùng ăn bổ sung cho người cần cải thiện tình trạng dinh dưỡng, người bệnh cần phục hồi nhanh. Không chứa Gluten. Rất ít Lactose, phù hợp cho người bất dung nạp lactose

₫ 92,300
₫ 104,300-50%
Quantity
Delivery Options