sure treasure of nadia Xem nghĩa, định nghĩa, phát âm và ví dụ của từ "sure" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "sure" có nhiều cách sử dụng và các từ đồng nghĩa liên quan trong các ngôn ngữ khác nhau
exposure là gì EXPOSURE ý nghĩa, định nghĩa, EXPOSURE là gì: 1. the fact of experiencing something or being affected by it because of being in a particular…. Tìm hiểu thêm
pediasure organic - Sữa PediaSure Organic Úc800g được chế biến từ nguồn nguyên liệu sữa và protein chất lượng cao đạt tiêu chuẩn Châu Âu. - Chứa phức hợp 3 loại protein độc đáo và 27 loại vitamin, khoáng chất thiết yếu hỗ trợ sự phát triển của bé. - Bổ sung cho cơ thể hàm lượng sắt và kẽm giúp cải thiện cảm giác thèm ăn ở trẻ, kích thích bé ăn ngon miệng