surprise gift service they arranged a surprise Dịch vụ Quà tặng Bất ngờ là một ứng dụng tạo thiệp trực tuyến hoàn toàn MIỄN PHÍ. ? Gửi những món quà bất ngờ bên trong những chiếc hộp ảo cho những người thân yêu, người yêu và các thành viên
surprise là gì his surprise was visible: vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra; to my great surprise: làm tôi rất ngạc nhiên; sự bất ngờ, sự bất thình lình. the post was taken by surprise: đồn bị chiếm bất ngờ; điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ. I have a surprise for you: tôi đành cho anh một thú không ngờ
surprised đi với giới từ gì Surprised đi với giới từ gì? Surprised at. Cách dùng: Sử dụng "surprised at" khi người học muốn thể hiện sự ngạc nhiên về một tình huống hoặc sự kiện cụ thể. Điều này làm nổi bật sự không mong đợi, không dự đoán trước của người học đối với điều đó. Ví dụ: