SUSTAIN:"sustain" là gì? Nghĩa của từ sustain trong tiếng Việt. Từ điển A

sustain   gg địch sustain sustain /səs'tein/ ngoại động từ. chống đỡ; giữ vững được. enough to sustain life: đủ sống; sustaining food: thức ăn trợ sức; chống cự, chịu đựng. to sustain the shock of the enemy's tanks: chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch; will not sustain comparison with: không thể so

mua sim vinaphone online Khách hàng sử dụng MoMo khi mua SIM VinaPhone trên ứng dụng, sẽ dễ dàng chọn cho mình một số điện thoại và gói cước phù hợp với nhu cầu. Theo đó, các khách hàng có thể truy cập ứng dụng MoMo để đặt mua online. Link đặt mua SIM Vina có ở địa chỉ: https://page.momoapp.vn/GWhh3zNNEKc

download powerpoint Microsoft PowerPoint 2021 là phiên bản mới nhất của chương trình tạo bài thuyết trình dạng slide. Bạn có thể tạo, phối hợp và trình bày nội dung hấp dẫn với các tính năng mới như đồng tác giả, viết tay, bản ghi trình chiếu, Copilot và nhiều tính năng khác

₫ 55,400
₫ 117,100-50%
Quantity
Delivery Options