SUSTAIN:SUSTAIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dic

sustain   cách tắt chế độ an toàn SUSTAIN - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

check grammar online QuillBot's free online AI grammar checker tool is built to help professionals review text for grammar, spelling, and punctuation errors. Whenever you need to review your writing—or grammar check emails, documents, reports, and more—QuillBot makes editing painless

bài test trầm bệnh cảm Trong vòng 2 tuần vừa qua, tần suất bạn bị ảnh hưởng bởi những vấn đề này như thế nào? 1. Cảm giác không hứng thú hoặc kém vui khi làm việc. 2. Cảm thấy buồn, rầu rĩ, hoặc vô vọng. 3. Khó ngủ, hay tỉnh giấc, hoặc ngủ quá nhiều. 4. Cảm giác mệt mỏi, thiếu năng lượng. 5. Kém ăn hoặc ăn no quá độ. 6

₫ 87,500
₫ 160,300-50%
Quantity
Delivery Options