SWAMP:SWAMP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

swamp   xsmb t 5 Các ví dụ của swamp swamp As increasing numbers of conflict-displaced residents return to their villages, new burdens and stresses are being encountered, particularly on key environmental resources, such as inland valley swamps

buổi sáng tốt lành Lời chúc buổi sáng ngọt ngào cho người yêu là những lời chúc ngày mới chứa đựng hương vị của tình yêu, sự trọn vẹn của niềm hạnh phúc, sự quan tâm người mình yêu. Chỉ một tin nhắn chúc ngày mới hay nhất cho người yêu sẽ là cầu nối làm cho cuộc tình thêm thăng hoa và nhiều hương vị tình yêu hơn nữa

vocal fry Learn about the lowest vocal register that produces a popping or rattling sound, its history, usage in speech and singing, and social implications. Find out how vocal fry is classified, perceived, and used in different languages and genres

₫ 80,200
₫ 117,200-50%
Quantity
Delivery Options