SWEAT:Nghĩa của từ Sweat - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

sweat   sweat  a sweat sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi; tình trạng đổ mồ hôi nightly sweats sự ra mồ hôi trộm a sweat will do him good cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi they say a good sweat will cure a cold người ta cho rằng toát được mồ hôi ra là khỏi cảm lạnh

ruby works up a sweat There is something sexy about seeing a girl workout! Working up a sweat! The heavy but controlled breathing! Watching muscles flex and take the strain! All made even more enthralling when a pair of very large and perfectly rounded tits are on display!

áo sweater Xem thư viện áo sweater nữ UNIQLO với nhiều mẫu đẹp, dễ phối, mang đến cảm giác thoải mái. Tìm hiểu thông tin về sản phẩm, chất liệu, giá, khuyến mãi và stylehint của UNIQLO

₫ 88,500
₫ 191,200-50%
Quantity
Delivery Options