SWEAT:SWEAT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

sweat   sweat SWEAT ý nghĩa, định nghĩa, SWEAT là gì: 1. the clear, salty liquid that you pass through your skin: 2. a loose top and trousers, worn…. Tìm hiểu thêm

ruby works up a sweat 例如work out、warm up、work up 、cool down、work off…這些跟運動有關的英文片語你都知道了嗎? EnglishClass 101講師 Alisha 在 Youtube 上面列舉了10個「運動」相關的英文用語,一起來看看吧! 例:I’m gonna pass this next one to you, so go long! 我要傳下一個給你囉,跑遠點! 例:She says she’s going to try out for golf next year. 他說他明年要參加高爾夫選拔。 例:I try to work up a sweat at least twice a week. 我試著每週至少兩次鍛鍊揮汗。

áo sweater Shopee cung cấp đầy đủ áo sweater chính hãng với nhiều mức giá ưu đãi vô cùng hấp dẫn. Đặc biệt, áo sweater sẽ luôn được tìm thấy dễ dàng với mức giá ưu đãi cùng với đa dạng kiểu dáng, màu sắc độc đáo

₫ 50,200
₫ 139,100-50%
Quantity
Delivery Options