switch off switch Switch off: tắt, từ được dùng để diễn tả hành động khi tắt một cái máy hay một cái đèn thì nó ngừng hoạt động. I parked my car in the parking lot before entering the supermarket and I went inside the supermarket forgetting that I didn't switch off the engine
game nintendo switch Mua game nintendo switch giao tận nơi và tham khảo thêm nhiều sản phẩm khác. Miễn phí vận chuyển toàn quốc cho mọi đơn hàng . Đổi trả dễ dàng
smart switch Với ứng dụng này, bạn có thể chuyển dữ liệu từ điện thoại cũ sang điện thoại Samsung Galaxy mới một cách đơn giản. Smart Switch sẽ quét cả thiết bị cũ và mới, sau đó cung cấp giao diện dễ sử dụng để bạn chuyển danh bạ, nhật ký cuộc gọi, ảnh, tệp tin và nhiều dữ liệu quan trọng khác