SWITCH OFF:Switch Off là gì và cấu trúc cụm từ Switch Off trong câu Tiếng An

switch off   red switch Switch off: tắt, từ được dùng để diễn tả hành động khi tắt một cái máy hay một cái đèn thì nó ngừng hoạt động. I parked my car in the parking lot before entering the supermarket and I went inside the supermarket forgetting that I didn't switch off the engine

user agent switcher and manager This addon lets you spoof your browser user-agent string to a custom designation, making it impossible for websites to know specific details about your browsing arrangement. You can set custom user-agent strings for specific domains, per-site, or randomize them

switch là gì Switch hay còn gọi là bộ chuyển mạch hoặc thiết bị chuyển mạch dùng để kết nối các đoạn mạng với nhau theo mô hình sao star. Trong mô hình này, Switch đóng vai trò là thiết bị trung tâm và tất cả các thiết bị vệ tình khác hay máy tính đều được kết nối về đây. Switch được làm việc như một Bridge nhiều cổng

₫ 99,100
₫ 159,100-50%
Quantity
Delivery Options