SYNC:Nghĩa của từ Sync - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

sync   is synchronized swimming really a sport sync character ký tự đồng bộ hóa sync information thông tin đồng bộ hóa sync level mức đồng bộ hóa sync line đường dây đồng bộ hóa sync line đường truyền đồng bộ hóa sync point synchronization point điểm đồng bộ hóa sync signal tín hiệu đồng bộ hóa synchro sync level

sync SYNC definition: 1. moving or happening at the same time and speed as someone or something else: 2. agreeing with…. Learn more

synchronized swimming is a hybrid Synchronized swimming bơi nghệ thuật đồng đội là một môn thể thao kết hợp giữa bơi lội, thể dục dụng cụ và khiêu vũ, nơi các vận động viên biểu diễn một chuỗi các động tác phức tạp trong nước đồng bộ với nhau và với âm nhạc

₫ 41,100
₫ 114,400-50%
Quantity
Delivery Options