từ trái nghĩa với từ tĩnh mịch tác dụng của từ láy Tĩnh mịch đồng nghĩa với từ nào dưới đây?A.im lặng B.thanh vắng C.âm thầm D.lạnh lẽo Tĩnh mịch đồng nghĩa với từ nào dưới đây? A.im lặng B.thanh vắng C.âm thầm D.lạnh lẽo câu hỏi 1229098 - hoidap247.com
từ trái nghĩa với từ tĩnh mịch Hai từ trái nghĩa với từ “tĩnh mịch” là: ồn ào, náo nhiệt, náo động, ... Dưới đây là một vài câu hỏi có thể liên quan tới câu hỏi mà bạn gửi lên. Có thể trong đó có câu trả lời mà bạn cần! Là b.thanh vắng nhé. K cho tôi. an toàn .............. bình tĩnh............. Đông đúc............ Hoang phí........... ?*•.¸♡ ₷ℴá¡↭ℳųộ¡↭2ƙ7 ♡¸.•*
từ vựng tiếng trung Việc học 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản là bước đệm quan trọng để bạn có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung. Với vốn từ này, bạn có thể giới thiệu bản thân, hỏi đường, đặt món ăn tại nhà hàng, và thực hiện nhiều hoạt động khác trong cuộc sống hàng ngày