TAKE A BREAK Là Gì:20 cụm từ khó hiểu trong tiếng Anh 19/12/2024 - EngHub.vn

take a break là gì   take it easy Bài viết này giới thiệu 20 cụm từ có nghĩa gần như nhau hoặc có sự khác biệt khác nhau trong tiếng Anh. Trong đó, "take a break" có nghĩa là nghỉ giải lao, còn "make a break" có nghĩa là trốn thoát

take a back seat là gì Take a back seat là gì? Take a back seat chỉ sự rút lui, không tham gia hoạt động hoặc quá trình nào đó để nhường cho người khác có cơ hội hoặc thể hiện. E.g.: I’ll take a back seat on this project and let the experts handle it. Tôi sẽ rút lui khỏi dự án này và để các chuyên gia xử lý.

take a message là gì The person answering would take a message. |Can I take a message, is you asking for another person to leave a message. But the sentence structure is a bit weird, it should be “Any message for ㅇㅇ?

₫ 97,400
₫ 160,200-50%
Quantity
Delivery Options