TAKE A COURSE:Take a course - Idioms by The Free Dictionary

take a course   stake To enroll in, attend, and work toward the completion of an academic course in some topic. I took a course in the evenings to learn how to speak Japanese. She's taking a course in macroeconomics that sounds really interesting

take a message là gì Để sử dụng “take a message” và “leave a message” một cách chính xác, bạn cần nhớ: Leave a message: Khi bạn muốn để lại lời nhắn cho người khác. Take a message: Khi bạn nhận lời nhắn từ ai đó

take a seat là gì Cụm từ "take a seat" có nghĩa là "ngồi xuống" và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mời một người nào đó ngồi. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa

₫ 12,500
₫ 169,300-50%
Quantity
Delivery Options