take a course sarina takeuchi To enroll in, attend, and work toward the completion of an academic course in some topic. I took a course in the evenings to learn how to speak Japanese. She's taking a course in macroeconomics that sounds really interesting
take a look là gì TAKE A LOOK ý nghĩa, định nghĩa, TAKE A LOOK là gì: 1. to look at something or someone: 2. to try to find something or someone: 3. to consider or…. Tìm hiểu thêm
take a course Kiểm tra bản dịch của "take course" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: Students from both institutions can take courses and receive credit through the exchange program. ↔ Sinh viên của cả hai tổ chức có thể tham gia các khóa học và chương trình trao đổi