take a look take it easy là gì Cấu trúc take a look là một động từ kèm theo một mạo từ không xác định “a”, và một danh từ tùy ý. Như ở định nghĩa trên, cụm này thường được sử dụng để mời hoặc yêu cầu người khác nhìn vào một đối tượng nào đó thường là xem qua, lướt qua. Cấu trúc chung: Take a look + at/in/into + danh từ hoặc V-ing Take a look at the photo I just took
mitake Đọc truyện trò chuyện MitakeBình Minh… miễn phí trên NovelToon, tải truyện trò chuyện về dưới dạng PDF miễn phí
take a seat là gì Bản dịch của take a seat từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd sentarse, tomar asiento… sentar-se… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!