TAKE A LOOK:TAKE A LOOK | English meaning - Cambridge Dictionary

take a look   take care have a safe trip back TAKE A LOOK definition: 1. to look at something or someone: 2. to try to find something or someone: 3. to consider or…. Learn more

take a toll “Take a toll” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra hậu quả tiêu cực hoặc thiệt hại về sức khỏe, cảm xúc hoặc vật chất. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về tác động lâu dài của một sự việc

take v2 Học viên ILA sẽ tìm hiểu về các thì quá khứ của take, đó là take theo và take phân từ, và các cách sử dụng chúng trong các cụm động từ, thuật ngữ chuyên ngành và cấu trúc ngữ pháp. Bạn cũng sẽ được các bí quyết ghi nhớ và luyện tập quá khứ của take qua các bài tập và flashcard

₫ 18,500
₫ 190,300-50%
Quantity
Delivery Options