take a look take a nap Cấu trúc take a look là một động từ kèm theo một mạo từ không xác định “a”, và một danh từ tùy ý. Như ở định nghĩa trên, cụm này thường được sử dụng để mời hoặc yêu cầu người khác nhìn vào một đối tượng nào đó thường là xem qua, lướt qua. Cấu trúc chung: Take a look + at/in/into + danh từ hoặc V-ing Take a look at the photo I just took
take out Cấu trúc: Take out + something. Take something out. Một số cách sử dụng và cấu trúc của Take out.-Take out: đưa ra, dẫn ra ngoài, lấy ra ngoài. My mom took out my son. Mẹ của tôi dẫn con trai tôi đi dạo rồi.-Take out: mượn tiền ngân hàng. I will confront many problems
take off Take off là một phrasal verb có nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào loại từ phrasal verb. Học cách dùng take off trong các tình huống khác nhau, cách phát âm, sự khác biệt và các phrasal verb take khác nhau