take a nap sarina takeuchi Học nghĩa của "take a nap" trong tiếng Việt là làm một giấc ngủ ngắn hoặc đánh một giấc ngắn. Xem ví dụ, cách sử dụng và cách dịch tương tự của từ "take a nap" trong tiếng Việt
take a message là gì The person answering would take a message. |Can I take a message, is you asking for another person to leave a message. But the sentence structure is a bit weird, it should be “Any message for ㅇㅇ?
take a back seat là gì (在組織或活動中)退居次要位置… (在组织或活动中)退居次要地位… situarse en un segundo plano… ficar calado… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!