TAKE A NAP:TAKE A NAP - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

take a nap   sarina takeuchi Học nghĩa của "take a nap" trong tiếng Việt là làm một giấc ngủ ngắn hoặc đánh một giấc ngắn. Xem ví dụ, cách sử dụng và cách dịch tương tự của từ "take a nap" trong tiếng Việt

take a message là gì The person answering would take a message. |Can I take a message, is you asking for another person to leave a message. But the sentence structure is a bit weird, it should be “Any message for ㅇㅇ?

take a back seat là gì (在組織或活動中)退居次要位置… (在组织或活动中)退居次要地位… situarse en un segundo plano… ficar calado… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

₫ 38,300
₫ 172,100-50%
Quantity
Delivery Options