TAKE A PEEK:HAVE/TAKE A PEEK | English meaning - Cambridge Dictionary

take a peek   helltaker hentai We were allowed to take a peek at the new season's collection. I had a peek in his diary while he was out of the room. Do you mind if we take a peek at the kittens? It would be lovely to have a peek at the windmill while we're here. 匆匆一瞥… Need a translator? Get a quick, free translation!

take place là gì Take place là cụm từ thường gặp trong tiếng Anh nhưng cũng dễ sai nhất. Nếu hiểu take place là gì, điểm tiếng Anh của bạn sẽ cao hơn. Bên cạnh đó bạn có thể tìm hiểu thêm về occur là gì, happen to là gì, place on là gì, what happened là gì và các ví dụ

take a nap là gì Take a nap during the day if you feel tired. Một giấc ngủ ngắn trong ngày nếu cảm thấy mệt mỏi. Take a nap if the event is later in the day. Chợp mắt ngủ một lát nếu sự kiện diễn ra sau đó trong ngày. But that's not so you can go take a nap. ...không phải như vậy là bạn có thể ngủ lấy ngủ để. Usually at this time, I take a nap

₫ 41,200
₫ 140,100-50%
Quantity
Delivery Options