TAKE A RAIN CHECK:Ý nghĩa của take a rain check on something trong tiếng Anh

take a rain check   take a peek Take a rain check on something là một cụm từ thường ngữ để từ chối một lời mời nhưng muốn làm được ở lúc sau. Xem ví dụ, các từ liên quan và bản dịch vào tiếng Trung Quốc, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha

kubo takefusa Kubo Takefusa 久保 くぼ 建英 たけふさ Cửu-Bảo Kiến-Anh? sinh ngày 4 tháng 6 năm 2001 là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản 2 hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh cho câu lạc bộ La Liga Real Sociedad và đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản

take a look là gì Nghĩa của cụm từ Have a look là gì? Have a look at Something: nhìn vào ai/ cái gì đó với sự chú ý. Ví dụ: Have a look at this!. We can get a combo of chicken burger with potatoes at 20% off the price. Nhìn cái này đi đưa tờ rơi, quảng cáo. Chúng ta có thể mua combo bơ gơ gà với khoai tây mà

₫ 26,100
₫ 141,300-50%
Quantity
Delivery Options