TAKE A REST:Take A Rest là gì và cấu trúc Take A Rest trong Tiếng Anh

take a rest   stakeholder là gì Take a rest là một cụm từ diễn tả hành động của con người nghỉ ngơi sau một quãng làm việc. Bài viết này giải thích định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng cụm từ này trong Tiếng Anh với các ví dụ và câu hỏi

take care là gì Bài học này giải thích cách dùng ba cụm tiếng Anh take care of, care about và care for với nghĩa khác nhau. Xem ví dụ, cách sử dụng trong câu nghi vấn và tạm biệt

take after là gì Take after là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ

₫ 14,200
₫ 126,100-50%
Quantity
Delivery Options