TAKE A RISK:Bản dịch của take risks / take a risk - Cambridge Dictionary

take a risk   take care have a safe trip back Bản dịch của take risks / take a risk từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd correr riesgos, arriesgarse… arriscar-se /assumir risco… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

take a photo wikiHow hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách dùng webcam của máy tính Windows và Mac để chụp ảnh. Bạn có thể sử dụng ứng dụng Camera trên Windows 10, hoặc Photo Booth trên Mac. Bạn cần chắc rằng máy tính có webcam. Nếu là laptop có webcam tích hợp sẵn như thường thấy thì bạn có thể dễ dàng chụp ảnh

quá khứ của take Học quá khứ của Take trong tiếng Anh và cách chia động từ bất quy tắc Take theo các thì và các cấu trúc câu. Xem ví dụ, bài tập và đáp án về quá khứ của Take và các động từ liên quan

₫ 58,300
₫ 133,500-50%
Quantity
Delivery Options