TAKE A RISK:Bản dịch của take risks / take a risk - Cambridge Dictionary

take a risk   take a shot Bản dịch của take risks / take a risk từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd correr riesgos, arriesgarse… arriscar-se /assumir risco… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

take off là gì Từ Take off có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, có thể là bỏ mũ, cởi quần áo, giật ra, lấy di, cuốn di, bắt chước, nhại, giếm nhảy, cất cánh, tăng, cất cánh. Xem các từ liên quan, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và chuyên ngành của từ Take off

take care khách hàng la gì Theo từ điển Merriam-Webster, take care là là một cụm động từ nghĩa là cẩn thận, cảnh giác hoặc chú ý đến việc làm gì đó. Cụ thể: Ví dụ: - Take care when you cross the street. Hãy cẩn thận khi qua đường. - You need to take care with this medication. Bạn cần cẩn thận với loại thuốc này. Ví dụ:

₫ 62,400
₫ 148,400-50%
Quantity
Delivery Options