TAKE A RISK:Take a risk là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

take a risk   take it easy Nghĩa của từ Take a risk: làm điều gì đó có liên quan đến nguy hiểm hoặc rủi ro.; để có cơ hội làm điều gì đó có khả năng gây hại.; hành động mà không chắc chắn về một kết quả an toàn

take a course Learn the correct usage of "do a course" and "take a course" in English. Discover differences, examples, alternatives and tips for choosing the right phrase. ×

take a back seat là gì Nghĩa của từ Take a back seat: Cho phép người khác kiểm soát hoặc ở vị trí nổi bật hơn.; Rút lui khỏi vai trò tích cực hoặc đảm nhận vai trò kém quan trọng hơn.;

₫ 32,200
₫ 108,300-50%
Quantity
Delivery Options