TAKE A SHOT:Nghĩa của từ To take a shot - Từ điển Anh - Việt

take a shot   take for a ride Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt

take away Café take away hiểu một cách đơn giản nghĩa là café theo hình thức mang đi, menu đồ uống và giá cả in trên bảng lớn ngay trước quầy pha chế, khách vào có thể nhìn thấy ngay và order đồ uống, thanh toán nhanh gọn ngay sau khi order

stakeholder là gì Stakeholders là các bên liên quan đến dự án hoặc tự nhìn bị ảnh hưởng bởi kết quả của nó. Bài viết này giới thiệu về quá trình quản lý Stakeholders, bao gồm xác định, lên kế hoạch, quản lý sự tham dự và giám sát sự tham gia các Stakeholders

₫ 38,100
₫ 181,400-50%
Quantity
Delivery Options