TAKE A TOLL:TAKE ITS/A TOLL | English meaning - Cambridge Dictionary

take a toll   take a back seat là gì Learn the meaning and usage of the idiom take its/a toll, which means to cause suffering, deaths, or damage. See examples, synonyms, and translations in different languages

take a course Những từ và cụm từ này có liên quan tới take a course. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa của chúng. Hoặc, to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away

take a look là gì Nghĩa của cụm từ Have a look là gì? Have a look at Something: nhìn vào ai/ cái gì đó với sự chú ý. Ví dụ: Have a look at this!. We can get a combo of chicken burger with potatoes at 20% off the price. Nhìn cái này đi đưa tờ rơi, quảng cáo. Chúng ta có thể mua combo bơ gơ gà với khoai tây mà

₫ 14,300
₫ 191,400-50%
Quantity
Delivery Options