take a toll hentai helltaker IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng danh từ "toll" tiếng anh. take its toll on. IELTS TUTOR xét ví dụ: The recession is taking its toll on small businesses. The building was once a model of its kind, but years of neglect have taken their toll. Stress can take a heavy toll on your health. The recession has taken a heavy toll
take care là gì Bài viết này giải thích nghĩa và cấu trúc của cụm từ “take care” trong tiếng Anh, và các từ vựng liên quan đến nó. Bạn sẽ học được cách sử dụng “take care” khi nói lời tạm biệt, chăm sóc ai, chịu trách nhiệm cho ai đó hoặc điều gì đó, và các từ vựng có liên quan đến nó
take down là gì Take down là phrasal verb có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy cùng Tiếng Anh người đi tìm hiểu chi tiết Take down và các từ đồng nghĩa và trái nghĩa liên quan đến nó