take a toll là gì google takeout “Take a toll” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra hậu quả tiêu cực hoặc thiệt hại về sức khỏe, cảm xúc hoặc vật chất. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về tác động lâu dài của một sự việc
take v2 Learn the meaning, synonyms, and past forms of the verb take in English grammar. See the pdf file of all regular and irregular verbs from V1 to V5
take a toll là gì "take a toll" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "take a toll" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: Daily cleansing and shaving can take a toll on your skin , so keep it gentle :