TAKE A WALK:Phép dịch "take a walk" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

take a walk   takeda shingen Dịch theo ngữ cảnh của "take a walk" thành Tiếng Việt: I don't feel like going to the movies. Let's take a walk instead. ↔ Tôi không có hứng đi xem phim, hay là chúng ta đi dạo đi

alltake Đọc alltake truyện phổ biến nhất trên Wattpad, nền tảng đọc truyện cộng đồng lớn nhất trên thế giới

takeoff Rapper Takeoff 28 tuổi bị bắn chết hôm 1.11 chính thức được coi là một vụ giết người. Văn phòng Giám định Y tế Quận Harris vừa đưa ra kết luận ngày 2.11

₫ 48,400
₫ 100,500-50%
Quantity
Delivery Options