TAKE CARE HAVE A SAFE TRIP BACK:“Take care! Have a safe trip back!” - khoahoc.vietjack.com

take care have a safe trip back   take a course la gì “Take care! Have a safe trip back!” - “____” A. Thanks for coming. B. Sounds good. C. Thanks, bye. D. Good luck next time

take a toll on là gì -Take a toll là gì?. - Take a toll có nghĩa là gây ra sự đau khổ, tử vong hoặc thiệt hại. - Take a toll mang ý nghĩa gây hậu quả tiêu cực, làm suy yếu hoặc hao mòn điều gì đó theo thời gian

take a risk là gì Phân tích cụm từ: take a risk. take – i just want to take it - tôi chỉ muốn lấy nó; it will take them - nó sẽ đưa họ; likely to take place - có khả năng diễn ra; a – a book exchange - trao đổi sách; a child whose parents - một đứa trẻ có cha mẹ

₫ 28,500
₫ 132,100-50%
Quantity
Delivery Options