TAKE CARE HAVE A SAFE TRIP BACK:Take care! Have a seat trip back!” -“__________” A. Thanks for

take care have a safe trip back   take sb for a ride Take care! Have a seat trip back!” -“_____” A. Thanks for coming . B. Sounds good . C. Thanks, bye . D. Good luck next time. Giải thích: Dịch: Chúc bạn có sức khỏe tốt nhé! Chúc bạn sẽ đi ăn toàn = Cảm ơn bạn, chào tạm biệt!

taken When his daughter is kidnapped by a gang of human traffickers while vacationing in Paris, a former spy must pull out all the stops to save her. Watch trailerslearn more

take a nap Cụm từ "take a nap" chỉ hành động ngủ ngắn, thường từ vài phút đến một tiếng, nhằm phục hồi năng lượng và nâng cao sự tỉnh táo. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng

₫ 70,300
₫ 124,200-50%
Quantity
Delivery Options