take care khách hàng la gì take a course la gì Theo từ điển Merriam-Webster, take care là là một cụm động từ nghĩa là cẩn thận, cảnh giác hoặc chú ý đến việc làm gì đó. Cụ thể: Ví dụ: - Take care when you cross the street. Hãy cẩn thận khi qua đường. - You need to take care with this medication. Bạn cần cẩn thận với loại thuốc này. Ví dụ:
take a peek raw Editing a raw photo is super daunting for those just getting started in photography! In this video I walk you through my step-by-step editing workflow in Adobe Lightroom, plus a sneak-peek at the
take a snap là gì Được thực hiện hoặc thực hiện một cách đột ngột, bất ngờ hoặc không báo trước. Done or taken on the spur of the moment, unexpectedly, or without notice. She made a snap decision to join the party. Cô ấy đã đưa ra quyết định bất ngờ để tham gia bữa tiệc. The snap election caught everyone by surprise. Cuộc bầu cử bất ngờ đã làm bất ngờ mọi người