take care nghĩa tiếng việt la gì kubo takefusa “Take care” là cụm từ được sử dụng khi nói lời tạm biệt với ai đó, có nghĩa là “bảo trọng”. Cách sử dụng này được dùng trong ngữ cảnh thoải mái, khi nói chuyện với bạn bè, người thân quen. Ví dụ: "Bye, Jack." "Goodbye Jade, take care." “Tạm biệt, Jack.” “Tạm biệt Jade, bảo trọng.” Goodbye Cat, take care. I hope I will see you soon
take it easy Theo từ điển Oxford, “take it easy” là một idiom rất phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để an ủi ai đó đừng lo lắng hoặc đừng tức giận nữa. Cụm từ này có thể được dịch sang tiếng Việt một cách ngắn gọn là "thư giãn đi", "bình tĩnh đi", hoặc "đừng lo lắng quá"
take a back seat là gì (在組織或活動中)退居次要位置… (在组织或活动中)退居次要地位… situarse en un segundo plano… ficar calado… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!